EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pur sang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pur sang
pur sang /pə:'sỴ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(động vật học) thuần chủng, không lai
← Xem thêm từ pups
Xem thêm từ puramid →
Từ vựng liên quan
an
p
sa
sang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…