EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punch press
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punch press
punch press /'pʌntʃ'pres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy rập đầu, máy đột rập
← Xem thêm từ punch-line
Xem thêm từ punch-up →
Từ vựng liên quan
ch
p
pr
pre
pres
press
pun
punch
re
res
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…