EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punch-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punch-line
punch-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể)
← Xem thêm từ punch-drunk
Xem thêm từ punch press →
Từ vựng liên quan
ch
in
li
line
p
pun
punch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…