EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pudency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pudency
pudency /'pju:dənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ
← Xem thêm từ puddly
Xem thêm từ pudenda →
Từ vựng liên quan
den
en
p
pud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…