ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pudency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pudency


pudency /'pju:dənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…