ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puddly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puddly


puddly /'pʌdli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vũng nước, có nhiều vũng nước
  giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…