EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puddling furnace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puddling furnace
puddling furnace /'pʌdliɳ'fə:nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
← Xem thêm từ puddling
Xem thêm từ puddly →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
dd
fur
furnace
in
li
ling
p
pud
puddling
rn
rna
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…