EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pudding-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pudding-stone
pudding-stone /'pudiɳstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh
← Xem thêm từ pudding-heart
Xem thêm từ puddings →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
in
on
one
p
pud
pudding
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…