ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pudding-heart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pudding-heart


pudding-heart /'pudiɳhɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hèn nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…