EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychotherapist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychotherapist
psychotherapist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý
← Xem thêm từ psychotherapies
Xem thêm từ psychotherapists →
Từ vựng liên quan
api
ch
er
era
he
her
ho
hot
is
ot
other
p
pi
pist
ps
psych
psycho
ra
rap
rapist
st
the
therapist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…