ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychosomatically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychosomatically


psychosomatically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh
  (thuộc) thần kinh (của cơ thể)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…