EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychosomatically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychosomatically
psychosomatically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh
(thuộc) thần kinh (của cơ thể)
← Xem thêm từ psychosomatic
Xem thêm từ psychotherapeutic →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cal
call
ch
ho
ic
ma
mat
om
os
p
ps
psych
psycho
psychos
psychosomatic
so
soma
somat
somatic
somatically
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…