ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychiatrists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychiatrists


psychiatrist /sai'kaiətrist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần

Các câu ví dụ:

1. Many develop depression and insomnia, detainees and psychiatrists have told Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về psychiatrist /sai'kaiətrist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…