ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychiatrist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychiatrist


psychiatrist /sai'kaiətrist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần

Các câu ví dụ:

1. The institute used to be named the Pedro II Psychiatric Center but was renamed after Brazil's most famous psychiatrist, da Silveira, who died in 1999.


Xem tất cả câu ví dụ về psychiatrist /sai'kaiətrist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…