EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prussic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prussic
prussic /prussic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chất xanh Phổ
prussic acid
→ (hoá học) axit Xyanhyđric
← Xem thêm từ prussians
Xem thêm từ prussic acid →
Từ vựng liên quan
ic
p
pr
ru
russ
si
SIC
sic
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…