EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prussic acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prussic acid
prussic acid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm)
← Xem thêm từ prussic
Xem thêm từ pry →
Từ vựng liên quan
ac
acid
ci
cid
ic
id
p
pr
prussic
ru
russ
si
SIC
sic
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…