EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prussians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prussians
prussian /prussian/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Phổ
danh từ
người Phổ
← Xem thêm từ prussianize
Xem thêm từ prussic →
Từ vựng liên quan
an
p
pr
prussian
ru
russ
russian
Russians
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…