EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pruriginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pruriginous
pruriginous /pruriginous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần
← Xem thêm từ pruriently
Xem thêm từ prurigo →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
no
nous
ou
p
pr
ri
rig
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…