ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pruriginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pruriginous


pruriginous /pruriginous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…