ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protonotary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protonotary


protonotary

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)
  giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…