EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protonic
protonic /protonic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) (thuộc) proton
← Xem thêm từ protoneurone
Xem thêm từ protonotary →
Từ vựng liên quan
ic
ni
on
ot
p
pr
pro
prot
proton
rot
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…