ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protestant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protestant


protestant /protestant/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
  Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành

tính từ


  phản kháng, phản đối, kháng nghị
  Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…