EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proscenium arch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proscenium arch
proscenium arch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòm trước sân khấu
← Xem thêm từ proscenium
Xem thêm từ prosceniums →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ce
ch
en
ni
os
p
pr
pro
pros
proscenium
rc
sc
sce
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…