EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prosceniums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prosceniums
proscenium /proscenium/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều proscenia
/prou'si:njə/
phía trước sân khấu, phía ngoài màn
(từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
← Xem thêm từ proscenium arch
Xem thêm từ proscolex →
Từ vựng liên quan
ce
en
ms
ni
os
p
pr
pro
pros
proscenium
sc
sce
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…