EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proptoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proptoses
proptosis /proptosis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự lồi (mắt)
← Xem thêm từ propterygium
Xem thêm từ proptosis →
Từ vựng liên quan
op
opt
os
p
pr
pro
prop
pt
pto
ptoses
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…