EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propterygium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propterygium
propterygium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều propterygia
(động vật học) sụn gốc vây ngực
← Xem thêm từ propterygia
Xem thêm từ proptoses →
Từ vựng liên quan
er
gi
op
opt
p
pr
pro
prop
pt
pte
pterygium
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…