ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propertied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propertied


propertied /propertied/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có của, có tài sản
the propertied class → giai cấp có của, giai cấp giàu có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…