EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proof-correction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proof-correction
proof-correction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chữa trên bản in thử
← Xem thêm từ proof
Xem thêm từ proof-read →
Từ vựng liên quan
co
correct
correction
ec
ect
ion
of
on
oof
or
p
pr
pro
proof
re
rec
roo
roof
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…