ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proof-read

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proof-read


proof-read /proof-read/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đọc và sửa bản in thử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…