ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prompting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prompting


prompting /prompting/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy
  sự nhắc
no prompting → không được nhắc
the promptings of conscience → sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm

Các câu ví dụ:

1. In 2015, Hong Kong football fans booed the Chinese anthem during a World Cup qualifier, prompting a fine for the territory's football association from world body FIFA.

Nghĩa của câu:

Vào năm 2015, người hâm mộ bóng đá Hồng Kông đã la ó quốc ca Trung Quốc trong vòng loại World Cup, khiến liên đoàn bóng đá của lãnh thổ này bị FIFA phạt tiền.


2. Images of the leaflets had appeared on Facebook, prompting police to take action.

Nghĩa của câu:

Hình ảnh của tờ rơi đã xuất hiện trên Facebook, khiến cảnh sát phải vào cuộc.


3. The incident was deemed “serious,” second only to aviation accidents in Vietnam's classification of errors, prompting the CAAV to launch an investigation.

Nghĩa của câu:

Vụ việc được cho là “nghiêm trọng”, chỉ đứng sau tai nạn hàng không trong bảng phân loại lỗi của Việt Nam, khiến Cục HKVN phải mở cuộc điều tra.


4. Street food stalls will be banned from all of Bangkok's main roads under a clean-up crusade, a city hall official said Tuesday, prompting outcry and anguish in a food-obsessed capital famed for its spicy roadside cuisine.


5. The number of in-flight thefts carried out by foreigners on domestic flights in Vietnam has been on the rise in recent months, prompting Vietnamese aviation authorities to highlight the problem and warn passengers to keep an eye on their belongings.


Xem tất cả câu ví dụ về prompting /prompting/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…