EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promptitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promptitude
promptitude /promptitude/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mau lẹ, sự nhanh chóng
sự sốt sắng
← Xem thêm từ prompting
Xem thêm từ promptly →
Từ vựng liên quan
it
itu
mp
om
p
pr
pro
prom
prompt
pt
rom
romp
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…