ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolong


prolong /prolong/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo dài; nối dài; gia hạn
to prolong a straigh line → kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit → kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall → nối dài thêm một bức tường
  phát âm kéo dài (một âm tiết...)

@prolong
  kéo dài, mở rộng thác triển

Các câu ví dụ:

1. "If the findings can be reproduced in other studies, patients with bowel cancer might benefit from boosting their oily fish intake to help prolong their survival.


Xem tất cả câu ví dụ về prolong /prolong/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…