prolong /prolong/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kéo dài; nối dài; gia hạn
to prolong a straigh line → kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit → kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall → nối dài thêm một bức tường
phát âm kéo dài (một âm tiết...)
@prolong
kéo dài, mở rộng thác triển
Các câu ví dụ:
1. "If the findings can be reproduced in other studies, patients with bowel cancer might benefit from boosting their oily fish intake to help prolong their survival.
Xem tất cả câu ví dụ về prolong /prolong/