EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prolongable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prolongable
prolongable /prolongable/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể kéo dài, có thể nối dài thêm
@prolongable
có thể kéo dài được, thác triển được
← Xem thêm từ prolong
Xem thêm từ prolongate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
lo
long
on
p
pr
pro
prolong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…