ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolongable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolongable


prolongable /prolongable/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể kéo dài, có thể nối dài thêm

@prolongable
  có thể kéo dài được, thác triển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…