EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prologues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prologues
prologue /prologue/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
(nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu
ngoại động từ
giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu
← Xem thêm từ prologue
Xem thêm từ prolong →
Từ vựng liên quan
lo
log
p
pr
pro
prolog
prologue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…