ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prologues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prologues


prologue /prologue/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
  (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu

ngoại động từ


  giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…