ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prohibits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prohibits


prohibit /prohibit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited → cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something → ngăn cấm người nào làm việc gì

Các câu ví dụ:

1. The law also prohibits civil servants from establishing, owning stakes in or managing private, limited, joint stock, or joint venture companies.


Xem tất cả câu ví dụ về prohibit /prohibit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…