ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prohibition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prohibition


prohibition /prohibition/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh

Các câu ví dụ:

1. Prime Minister Nguyen Xuan Phuc in July last year issued a directive to ban the import of live wild animals and wildlife products, eliminate wildlife markets and enforce the prohibition on illegal hunting and trading of wild animals.

Nghĩa của câu:

Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vào tháng 7 năm ngoái đã ra chỉ thị cấm nhập khẩu động vật hoang dã sống và các sản phẩm từ động vật hoang dã, xóa bỏ thị trường động vật hoang dã và thực thi nghiêm cấm săn bắt và buôn bán trái phép động vật hoang dã.


2. Using the concept of Speakeasy 1920s, Time Machine will bring you back to the 1920-1933 where the prohibition Era ends.


Xem tất cả câu ví dụ về prohibition /prohibition/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…