EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prohibiting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prohibiting
prohibit /prohibit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited
→ cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something
→ ngăn cấm người nào làm việc gì
← Xem thêm từ prohibiter
Xem thêm từ prohibition →
Từ vựng liên quan
bi
bit
biting
hi
in
it
oh
p
pr
pro
prohibit
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…