ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prohibiting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prohibiting


prohibit /prohibit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited → cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something → ngăn cấm người nào làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…