ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ prohibition

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Prime Minister Nguyen Xuan Phuc in July last year issued a directive to ban the import of live wild animals and wildlife products, eliminate wildlife markets and enforce the prohibition on illegal hunting and trading of wild animals.

Nghĩa của câu:

Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vào tháng 7 năm ngoái đã ra chỉ thị cấm nhập khẩu động vật hoang dã sống và các sản phẩm từ động vật hoang dã, xóa bỏ thị trường động vật hoang dã và thực thi nghiêm cấm săn bắt và buôn bán trái phép động vật hoang dã.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Using the concept of Speakeasy 1920s, Time Machine will bring you back to the 1920-1933 where the prohibition Era ends.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…