ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progenitorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progenitorial


progenitorial /progenitorial/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải
  (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…