EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
progenitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
progenitor
progenitor /progenitor/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
(nghĩa bóng) bậc tiền bối
nguyên bản, bản chính
← Xem thêm từ progenitive
Xem thêm từ progenitorial →
Từ vựng liên quan
en
gen
genitor
it
ITO
ni
nit
or
p
pr
pro
prog
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…