ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Production externalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Production externalities


Production externalities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Những ngoại tác sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…