EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prodome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prodome
prodome /prodome/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
(y học) triện báo trước, tiền triện
← Xem thêm từ proditor
Xem thêm từ prodromal →
Từ vựng liên quan
do
dome
me
od
om
p
pr
pro
prod
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…