EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proditor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proditor
proditor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch
← Xem thêm từ prodition
Xem thêm từ prodome →
Từ vựng liên quan
dito
it
ITO
od
or
p
pr
pro
prod
rod
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…