EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prodromal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prodromal
prodromal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
báo trước; thuộc tiền triệu
← Xem thêm từ prodome
Xem thêm từ prodromata →
Từ vựng liên quan
ma
od
om
p
pr
pro
prod
rod
rom
roma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…