EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
problematicist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
problematicist
problematicist /problematicist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ
← Xem thêm từ problematically
Xem thêm từ problematist →
Từ vựng liên quan
at
bl
ci
cist
em
EMA
ic
ici
is
ma
mat
ob
p
pr
pro
problem
problematic
rob
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…