EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
problematic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
problematic
problematic /problematic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
còn phải bàn; không chắc, mơ hồ
← Xem thêm từ problem child
Xem thêm từ problematical →
Từ vựng liên quan
at
bl
em
EMA
ic
ma
mat
ob
p
pr
pro
problem
rob
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…