EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
problem child
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
problem child
problem child
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
← Xem thêm từ problem
Xem thêm từ problematic →
Từ vựng liên quan
bl
ch
child
em
hi
ob
p
pr
pro
problem
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…