ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probationer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probationer


probationer /probationer/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
  (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…