EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probationer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probationer
probationer /probationer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
(pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
← Xem thêm từ probationary
Xem thêm từ probationers →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
er
ion
ob
on
one
oner
p
pr
pro
probation
rob
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…