EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probationary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probationary
probationary /probationary/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
(pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
← Xem thêm từ probationally
Xem thêm từ probationer →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ion
nar
ob
on
p
pr
pro
probation
rob
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…