ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privy seal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privy seal


privy seal

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…