ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ivy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ivy


ivy /'aivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) dây thường xuân

Các câu ví dụ:

1. 75 male and female goats are believed to have eaten Armenian raspberries and English ivy and other invasive plants that choke native vegetation throughout 9.


Xem tất cả câu ví dụ về ivy /'aivi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…