EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privy purse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privy purse
privy purse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
qũy riêng; qũy đen
← Xem thêm từ privy counsellor
Xem thêm từ privy seal →
Từ vựng liên quan
ivy
p
pr
privy
purse
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…