ex. Game, Music, Video, Photography

‘Private relationship’In the case of another plot of prime land at 8-12 Le Duan Street in District 1, the city had leased it out to Mayflower Investment Company Ltd.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ land. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

‘Private relationship’In the case of another plot of prime land at 8-12 Le Duan Street in District 1, the city had leased it out to Mayflower Investment Company Ltd.

Nghĩa của câu:

Land


Ý nghĩa

@Land
- (Econ) Đất đai.
+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…